Ngày Lễ Vía Quý Ðấng Trong Năm |
||||
01 - 01 A-L |
Giao Thừa & Chư Thánh | Tiểu Lễ | ||
09 - 01 A-L |
Ðức Chí-Tôn | Ðại Lễ | ||
15 - 01 A-L |
Thượng Nguơn | Ðại Lễ | ||
15 - 01 A-L |
Ðức Trương Tiếp Pháp | Tiểu Lễ | ||
22 - 01 A-L |
Ðức Trần Khai Pháp | Tiểu Lễ | ||
29 - 01 A-L |
Phối Thánh Bùi Ái Thoại | Tiểu Lễ | ||
15 - 02 A-L |
Ðức Thái Thượng Lão Quân | Ðại Lễ | ||
19 - 02 A-L |
Ðức Phật Quan Âm | Ðại Lễ | ||
01 - 03 A-L |
Ðức Cao Thượng Phẩm | Tiểu Lễ | ||
26 - 03 A-L |
Ðức Cao Thượng Sanh | Tiểu Lễ | ||
08 - 04 A-L |
Ðức Phật Thích-Ca | Ðại Lễ | ||
08 - 04 A-L |
Ðức Nữ Ðầu-Sư Lâm Hương Thanh | Tiểu Lễ | ||
10 - 04 A-L |
Ðức Hộ-Pháp Quy Thiên | Tiểu Lễ | ||
05 - 05 A-L |
Ðức Hộ Pháp Giáng Sinh | Tiểu Lễ | ||
15 - 05 A-L |
Ðức Ðầu Sư Hương Hiếu | Tiểu Lễ | ||
22 - 05 D-L |
Ðức Nguyệt Tâm Chơn Nhơn | Tiểu Lễ | ||
22 - 05 A-L |
Ðức Cao Tiếp Ðạo | Tiểu Lễ | ||
24 - 06 A-L |
Ðức Quan Thánh Ðế Quân | Ðại Lễ | ||
15 - 07 A-L |
Trung Nguơn | Ðại Lễ | ||
21 - 07 A-L |
Ðức Ðầu Sư Thái Thơ Thanh | Tiểu Lễ | ||
15 - 08 A-L |
Hội Yến Diêu Trì | Ðại Lễ | ||
18 - 08 A-L |
Ðức Lý Giáo Tông | Ðại Lễ | ||
27 - 08 A-L |
Ðức Khổng Thánh | Ðại Lễ | ||
04 - 09 A-L |
Ðức Bảo Văn Pháp Quân | Tiểu Lễ | ||
07 - 09 A-L |
Ðức Nguyễn Bảo Pháp | Tiểu Lễ | ||
01 - 10 A-L |
Phối Thánh Phạm Văn Màng | Tiểu Lễ | ||
13 - 10 A-L |
Ðức Q.G.T.Thượng Trung Nhựt | Tiểu Lễ | ||
15 - 10 A-L |
Hạ Nguơn | Ðại Lễ | ||
15 - 10 A-L |
Vía Khai Ðạo Ð.Ð.T.K.P.Ð | Ðại Lễ | ||
19 - 10 A-L |
Ðức Ca Bảo Ðạo | Tiểu Lễ | ||
25 - 12 D-L |
Ðức Chúa Jésus | Ðại Lễ | ||
24 - 12 A-L |
Chư Thánh Triều Thiên | Tiểu Lễ | ||